chua xót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chua xót+ adj
- Heart-rending, painfully sad
- cảnh ngộ chua xót
a heart-rending plight
- cảnh ngộ chua xót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chua xót"
- Những từ có chứa "chua xót" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bitterness ransom bitter embitter embitterment tartness sour commiserate chime redemption more...
Lượt xem: 670